Việt
cấu trúc tinh thể
tổ chức tinh thể
Anh
crystal structure
fiery structure
structure of abrasive products
crystalline structure
Đức
Schleifmittelgefüge
Kristallstruktur
Gefiigeausbildung
Kristallstruktur /f/L_KIM/
[EN] crystal structure
[VI] cấu trúc tinh thể
Gefiigeausbildung /f/THAN/
cấu trúc tinh thể, tổ chức tinh thể
[EN] structure of abrasive products
[VI] Cấu trúc tinh thể (vật liệu mài)