Việt
Cọc dẫn
cọc chủ
cọc định hướng
Anh
Driver pile
driver pile
guide pole
King pile
guide pile
leading pile
Đức
Führungsstange
cọc dẫn, cọc định hướng
Cọc dẫn,cọc chủ
Cọc dẫn, cọc chủ
Führungsstange /f/XD (Ramme)/
[EN] guide pole
[VI] cọc dẫn (máy đóng cọc)
driver pile /xây dựng/
cọc dẫn
guide pole /xây dựng/
cọc dẫn (máy đóng cọc)