Việt
Cử nhân
Anh
bachelor's degree
licentiate
Đức
Bachelor
Lizentiat
Pháp
Licence
Lizenziat der Theo logie
cử nhân thần học.
Bachelor /fbetjabr], der; -[s]/
(viết tắt: B ) cử nhân;
Lizentiat /das; -[e]s, -e/
cử nhân;
cử nhân thần học. : Lizenziat der Theo logie
cử nhân
- dt. Học vị được công nhận khi thi đỗ kì thi hương thời phong kiến, trên tú tài: đỗ cử nhân. 2. Học vị được công nhận khi tốt nghiệp đại học ở một số nước: cử nhân luật. 3. Người đạt học vị cử nhân: Có mặt trong buổi sinh hoạt khoa học gồm nhiều cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ.
[DE] Bachelor
[EN] bachelor' s degree
[FR] Licence
[VI] Cử nhân