TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa quần

Cửa quần

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Ba gết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

moi quần

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

cửa quần

front fly

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

frontal

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fly

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

front fly,frontal

Cửa quần

fly

Ba gết (quần), moi quần, cửa quần