Việt
chân không cao
chân không cứng
Anh
high vacuum
fine vacuum
hard vacuum
Đức
Hochvakuum
[EN] high vacuum
[VI] Chân không cao, chân không cứng
hard vacuum /điện tử & viễn thông/
Chân không cao
(Xem Bảng 2).
Hochvakuum /nt/CƠ, V_LÝ/
[VI] chân không cao
Hochvakuum /nt/Đ_TỬ/
[EN] hard vacuum
[VI] chân không cao, chân không cứng