Việt
chân không cứng
Chân không cao
Anh
hard vacuum
high vacuum
Đức
Hochvakuum
Hochvakuum /nt/Đ_TỬ/
[EN] hard vacuum
[VI] chân không cao, chân không cứng
[EN] high vacuum
[VI] Chân không cao, chân không cứng
hard vacuum /điện tử & viễn thông/