TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân không cao

chân không cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

chân không cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chân không cao

high vacuum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

fine vacuum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hard vacuum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hard vacuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chân không cao

Hochvakuum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hochvakuum HV

Chân không cao

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Hochvakuum

[EN] high vacuum

[VI] Chân không cao, chân không cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard vacuum /điện tử & viễn thông/

chân không cao

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Chân không cao

(Xem Bảng 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hochvakuum /nt/CƠ, V_LÝ/

[EN] high vacuum

[VI] chân không cao

Hochvakuum /nt/Đ_TỬ/

[EN] hard vacuum

[VI] chân không cao, chân không cứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fine vacuum

chân không cao

high vacuum

chân không cao