Việt
Chúa cứu thế
Đấng Cứu Thế
Đức
Messias
Erlöser
Messias /[me'si:as], der; -, -se/
(o Pl ) Chúa cứu thế;
Erlöser /der; -s, -/
(o Pl ) (christl Rel ) Đấng Cứu Thế; Chúa cứu thế (Christus);