Việt
cứu tinh
vị cứu tinh
người giải phóng
người giải thoắt
Đấng Cứu Thế
Chúa cứu thế
Đức
Erlöser
Erlöser /der; -s, -/
vị cứu tinh; người giải phóng; người giải thoắt;
(o Pl ) (christl Rel ) Đấng Cứu Thế; Chúa cứu thế (Christus);
Erlöser /m -s, =/
vị] cứu tinh; nguôi giải phóng, ngưòi giải thoát; (tôn giáo) đắng cúu thế, chúa cứu thé.