Carrier
[DE] Träger
[VI] Chất trung chuyển
[EN] 1.The inert liquid or solid material in a pesticide product that serves as a delivery vehicle for the active ingredient. Carriers do not have toxic properties of their own; 2. Any material or system that can facilitrate the movement of a pollutant into the body or cells.
[VI] 1. Chất lỏng hoặc rắn trơ có trong thuốc trừ sâu, hoạt động như một phương tiện phân phối cho một hoạt tố. Bản thân nó không có độc tính; 2. Bất kỳ chất liệu hay hệ thống nào giúp chất ô nhiễm dễ dàng thâm nhập vào cơ thể hoặc tế bào.