TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất trung chuyển

Chất trung chuyển

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

chất trung chuyển

Carrier

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

chất trung chuyển

Träger

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Carrier

Chất trung chuyển

1.The inert liquid or solid material in a pesticide product that serves as a delivery vehicle for the active ingredient. Carriers do not have toxic properties of their own; 2. Any material or system that can facilitrate the movement of a pollutant into the body or cells.

1. Chất lỏng hoặc rắn trơ có trong thuốc trừ sâu, hoạt động như một phương tiện phân phối cho một hoạt tố. Bản thân nó không có độc tính; 2. Bất kỳ chất liệu hay hệ thống nào giúp chất ô nhiễm dễ dàng thâm nhập vào cơ thể hoặc tế bào.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Carrier

[DE] Träger

[VI] Chất trung chuyển

[EN] 1.The inert liquid or solid material in a pesticide product that serves as a delivery vehicle for the active ingredient. Carriers do not have toxic properties of their own; 2. Any material or system that can facilitrate the movement of a pollutant into the body or cells.

[VI] 1. Chất lỏng hoặc rắn trơ có trong thuốc trừ sâu, hoạt động như một phương tiện phân phối cho một hoạt tố. Bản thân nó không có độc tính; 2. Bất kỳ chất liệu hay hệ thống nào giúp chất ô nhiễm dễ dàng thâm nhập vào cơ thể hoặc tế bào.