TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế biến thực phẩm

Chế biến thực phẩm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cơ sở sản xuất

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chế biến thực phẩm

food processing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

food processing facility

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

food production undertaking

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chế biến thực phẩm

Nahrungsmittelverarbeitung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lebensmittelbetrieb

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

chế biến thực phẩm

Transformation des aliments

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lebensmittelbetrieb

[EN] food processing facility, food production undertaking

[VI] cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chế biến thực phẩm

[DE] Nahrungsmittelverarbeitung

[EN] food processing

[FR] Transformation des aliments

[VI] Chế biến thực phẩm