Việt
Chế biến thực phẩm
cơ sở sản xuất
Anh
food processing
food processing facility
food production undertaking
Đức
Nahrungsmittelverarbeitung
Lebensmittelbetrieb
Pháp
Transformation des aliments
[EN] food processing facility, food production undertaking
[VI] cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm
[DE] Nahrungsmittelverarbeitung
[EN] food processing
[FR] Transformation des aliments
[VI] Chế biến thực phẩm