Việt
chỉ số khúc xạ
Anh
refractive index
Index of refraction
refraction index
refractivity
Đức
Brechzahl
Brechungsindex
refraction index, refractivity /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
Tỷ số giữa tốc độ truyền sóng trong khoảng không gian với tốc độ trong các vật chất khác.
[VI] Chỉ số khúc xạ
[EN] refractive index
[EN] Refractive index, Index of refraction