TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủng tử

Chủng tử

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

chủng tử

seed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

genus

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

seeds

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

chủng tử

der Samen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Gattung

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chủng tử

seeds

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Chủng Tử

[EN] genus

[DE] Gattung

[VI] Chủng Tử

[VI] hạt giống

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Chủng tử

[VI] Chủng tử

[DE] der Samen

[EN] seed