Việt
Chiều rộng làn xe
Anh
Lane width
carriageway width
Đức
Fahrbahnbreite
Pháp
Largeur d'une voie
[VI] Chiều rộng làn xe
[EN] carriageway width
[EN] Lane width
[FR] Largeur d' une voie
[VI] Chiều rộng không gian đủ để cho 1 hàng xe chạy theo một chiều.