carriageway width
bề rộng phần xe chạy
carriage-way width, roadway width,carriageway width /xây dựng/
chiều rộng đường xe chạy
roadway width,carriageway width
chiều rộng đường xe chạy
roadway width,carriageway width /xây dựng/
chiều rộng đường xe chạy
roadway width,carriageway width
chiều rộng đường
roadway width,carriageway width /xây dựng/
chiều rộng đường
roadway width,carriageway width, track width /ô tô/
chiều rộng đường xe chạy