TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều rộng đường xe chạy

chiều rộng đường xe chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chiều rộng đường xe chạy

 carriage-way width

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roadway width

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carriageway width

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carriage-way width

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roadway width

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track width

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carriage-way width

chiều rộng đường xe chạy

 roadway width,carriageway width

chiều rộng đường xe chạy

carriage-way width /xây dựng/

chiều rộng đường xe chạy

 roadway width,carriageway width /xây dựng/

chiều rộng đường xe chạy

roadway width,carriageway width, track width /ô tô/

chiều rộng đường xe chạy

 carriage-way width /ô tô/

chiều rộng đường xe chạy

 carriage-way width, roadway width,carriageway width /xây dựng/

chiều rộng đường xe chạy