track width
chiều rộng đường
roadway width,carriageway width
chiều rộng đường
track width
chiều rộng đường
roadway width,carriageway width /xây dựng/
chiều rộng đường
half-width construction /xây dựng/
2 chiều rộng đường
half-width construction
2 chiều rộng đường
half-width construction /toán & tin/
2 chiều rộng đường
half-width construction /ô tô/
2 chiều rộng đường