Sperre /f/KT_ĐIỆN/
[EN] choke
[VI] cuộn cản (ống dẫn sóng)
Dämpfungseinrichtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] damper
[VI] cuộn cản
Drossel /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] choke, reactor
[VI] cuộn cản
Drossel /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] choke
[VI] cuộn cản
Drosselspule /f/ĐIỆN/
[EN] choke coil
[VI] cuộn cản
Drosselspule /f/V_THÔNG/
[EN] choke
[VI] cuộn cản
Impedanzspule /f/KT_ĐIỆN/
[EN] impedance coil
[VI] cuộn trở kháng, cuộn cản
Drosselspule /f/KT_ĐIỆN/
[EN] choke, choke coil, inductor, reactance coil, reactor
[VI] cuộn cản, cuộn cảm, cuộn điện kháng, bộ điện kháng