Verluststrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] leakage current
[VI] dòng điện rò
Kriechstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] leakage current
[VI] dòng điện rò
Kriechstrom /m/TV/
[EN] crawling current
[VI] dòng điện rò
Kriechstrom /m/VT&RĐ/
[EN] leak current
[VI] dòng điện rò
Kriechstrom /m/V_THÔNG/
[EN] leakage current
[VI] dòng điện rò
Leckstrom /m/ĐIỆN/
[EN] leakage current, leakage
[VI] dòng điện rò
Leckstrom /m/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] leakage current
[VI] dòng điện rò
Querstrom /m/ĐIỆN/
[EN] leakage, leakage current
[VI] dòng điện rò
Fehlerstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] leakage current
[VI] dòng điện rò