Việt
dòng rò
dòng trở về
thông lượng rò
luồng rò
dòng điện chênh
Anh
leakage current
differential current
residual current
junction leakage current
fault current
leakage disruptive
return current
leakage flux
Đức
Ableitstrom
Differenzstrom
Fehlerstrom
Rückstrom
Streufluß
Ableitstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] leakage current
[VI] dòng (điện) rò
Rückstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] leakage current, return current
[VI] dòng rò, dòng trở về
Streufluß /m/V_LÝ/
[EN] leakage flux
[VI] thông lượng rò; luồng rò, dòng rò
dòng (điện) rò
Differenzstrom,Fehlerstrom
[EN] differential current, residual current
[VI] dòng điện chênh (lệch), dòng (điện) rò
[EN] fault current
[VI] Dòng rò
leakage current /toán & tin/
junction leakage current, leakage current