TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dư lượng

Dư lượng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

dư lượng

residues

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

residues

Dư lượng (các chất tồn dư)

Trong thực phẩm: Tất cả các chất lạ bao gồm cả các chất là sản phẩm của trao đổi chất còn tồn tại trong cá trước khi thu hoạch, kết quả của việc cho cá ăn thức ăn có chất lạ hoặc do cá tình cờ ăn phải chất lạ ngoài tự nhiên.