Việt
dạng cây
dạng cành
toả nhánh
dạng nhánh cây
Anh
tree-like
dendroid
arborescent
Tree form
L_KIM dendritic
Đức
dendritisch
dendritisch /adj/CNSX/
[EN] (cấu trúc) L_KIM dendritic (thuộc)
[VI] (thuộc) dạng cây, dạng nhánh cây
Dạng cây
dạng cành, dạng cây
dạng cây; toả nhánh