TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải đệm

dải đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

dải đệm

Buffer Strips

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

backing strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dải đệm

Pufferstreifen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Buffer Strips

Dải đệm

Strips of grass or other erosion-resisting vegetation between or below cultivated strips or fields.

Dải cỏ hay dải các thực vật chống xói mòn ở giữa hay phía dưới những dải đất hay cánh đồng canh tác.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Buffer Strips

[DE] Pufferstreifen

[VI] Dải đệm

[EN] Strips of grass or other erosion-resisting vegetation between or below cultivated strips or fields.

[VI] Dải cỏ hay dải các thực vật chống xói mòn ở giữa hay phía dưới những dải đất hay cánh đồng canh tác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backing strip

dải đệm

 backing strip /hóa học & vật liệu/

dải đệm

backing strip, ballast

dải đệm