Việt
dầu máy
dầu bôi trơn
đầu máy mài
u mài
dầu động cơ
mô
Anh
machine oil
wheel head
oil
machinery oil
engine oil
Đức
Maschinenöl
Motoröl
Schmierol
Maschinenfett
Schmieröl
Maschinenol
Maschinenfett /n -(e)s, -e/
dầu máy, mô (bôi trơn máy); dầu đặc.
Schmieröl /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
dầu bôi trơn, dầu máy; -
Maschinenol /das/
dầu (bôi trơn) máy;
Schmierol /das/
dầu bôi trơn; dầu máy;
Maschinenöl /nt/CT_MÁY/
[EN] machine oil, machinery oil
[VI] dầu máy
Motoröl /nt/ÔTÔ, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] engine oil
[VI] dầu máy, dầu động cơ
Dầu máy
Các loại dầu khác nhau sử dụng bôi trơn các chi tiết máy.
Any of various oils used to lubricate machine parts.
(xe lửa) Lokomotive f (viếttắt Lok f)
dầu máy, đầu máy mài, u mài