Việt
Dẫn nước
Anh
Transmissivity
irrigation
Đức
wässern
bewässern
sprengen
Pháp
Transmissivité
irrigation /xây dựng/
dẫn nước
wässern vt, bewässern vt; sprengen vt sự dẫn nước Bewässerung f
[EN] Transmissivity
[VI] Dẫn nước[độ]
[FR] Transmissivité
[VI] Tích của độ thấm nước trong mặt bằng của một vật liệu địa kỹ thật tổng hợp với chiều dày của vật liệu đó.