Việt
Dẽ
dính bám
Đức
bindig
bindig /(Adj.) (Bodenk.)/
dẽ; dính bám (schwer, zäh);
sát xuống, hết xốp dẽ, cứng, dẽ dặt, dẽ khắt, đất đã dẽ.