Việt
dữ liệu số
Anh
digital data
numerical data
data processing
Đức
Datenverarbeitung
digitale Daten
Digitaldaten
Digitaldaten /nt pl/Đ_TỬ/
[EN] digital data
[VI] dữ liệu số
Dữ liệu số
Số liệu được trình bày theo một kiểu tương thích máy tính.
Datenverarbeitung,digitale Daten
[EN] data processing, digital data
[VI] Dữ liệu số (digital)