TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digital data

Dữ liệu số

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

dử liệu sô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dữ liệu bằng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ liệu chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ liệu dạng số tự

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tư liệu kỹ thuật số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

digital data

digital data

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

data processing

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

digital data

Digitale Daten

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Digitaldaten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenverarbeitung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

digital data

données numériques

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

donnée numérale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

donnée numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

information numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Datenverarbeitung,digitale Daten

[EN] data processing, digital data

[VI] Dữ liệu số (digital)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Digitaldaten /nt pl/Đ_TỬ/

[EN] digital data

[VI] dữ liệu số

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

digital data

Dữ liệu số

Số liệu được trình bày theo một kiểu tương thích máy tính.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digital data /IT-TECH,TECH/

[DE] Digitaldaten; digitale Daten

[EN] digital data

[FR] donnée numérale; donnée numérique; information numérique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

digital data

tư liệu kỹ thuật số

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

digital data

[DE] Digitale Daten

[VI] dữ liệu dạng số tự

[EN] digital data

[FR] données numériques

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital data

dữ liệu bằng số

digital data

dữ liệu chữ số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

digital data

dữ liệu số Dữ liệu được lưu glữ bằng điện từ dưới dạng các chữ số rời rạc.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

digital data

dử liệu sô