Việt
dữ liệu chữ số
dữ liệu chữ - số
dữ liệu ký sô
Anh
alphanumeric data
digital data
dữ liệu (được diễn tả bằng) chữ - số, dữ liệu ký sô
alphanumeric data, digital data /toán & tin/