TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dữ liệu chữ số

dữ liệu chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dữ liệu chữ - số

dữ liệu chữ - số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dữ liệu ký sô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dữ liệu chữ số

alphanumeric data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alphanumeric data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digital data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dữ liệu chữ - số

alphanumeric data

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alphanumeric data

dữ liệu (được diễn tả bằng) chữ - số, dữ liệu ký sô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alphanumeric data

dữ liệu chữ số

digital data

dữ liệu chữ số

 alphanumeric data, digital data /toán & tin/

dữ liệu chữ số