Việt
dữ liệu chữ số
dữ kiện chữ-số
dữ liệu chữ - số
dữ liệu ký sô
Anh
alphanumeric data
Đức
alphanumerische Daten
Pháp
données alphanumériques
donnée alphanumérique
alphanumeric data /IT-TECH,TECH/
[DE] alphanumerische Daten
[EN] alphanumeric data
[FR] donnée alphanumérique
dữ liệu (được diễn tả bằng) chữ - số, dữ liệu ký sô
[VI] dữ kiện chữ-số
[FR] données alphanumériques