Việt
diện tích bề mặt
vùng bề mặt
Anh
surface area
Specifi c surface area
Đức
Staufläche
Staufläche /f/ÔNMT/
[EN] surface area
[VI] diện tích bề mặt, vùng bề mặt
DIỆN TÍCH BỀ MẶT
mô tả thuộc tính của một vật liệu rắn. Diện tích bề mặt là tỷ lệ giữa diện tích bề mặt với thể tích theo đơn vị (m²/m³).
surface area /môi trường/