TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng bề mặt

vùng bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

diện tích bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vùng bề mặt

surface area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impurity band

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đức

vùng bề mặt

Oberflächenbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staufläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ursache: Korrosionselement bei unterschiedlicher Belüftung von Oberflächenzonen.

Nguyên nhân: Yếu tố tạo ăn mòn do sự thông gió không đều trên các vùng bề mặt.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Vùng bề mặt

impurity band

Vùng được phép hình thành bởi các mức bề mặt của tinh thể.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface area

vùng bề mặt

 surface area /môi trường/

vùng bề mặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenbereich /m/ÔNMT/

[EN] surface area

[VI] vùng bề mặt

Staufläche /f/ÔNMT/

[EN] surface area

[VI] diện tích bề mặt, vùng bề mặt