TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích bề mặt

diện tích bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

diện tích bề mặt

surface area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 surface area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Specifi c surface area

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

diện tích bề mặt

Staufläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flächeninhalt, Fläche, Oberfläche

Diện tích, bề mặt

spezifische Oberfläche

Diện tích bề mặt riêng

Äußere Oberfläche

Diện tích bề mặt ngoài

Kleine spezifische Oberfläche

Có diện tích bề mặt riêng thấp

Spezifische Oberfläche Aspez in m2/m3

Diện tích bề mặt riêng Aspez [m2/m3]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staufläche /f/ÔNMT/

[EN] surface area

[VI] diện tích bề mặt, vùng bề mặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface area

diện tích bề mặt

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Specifi c surface area

DIỆN TÍCH BỀ MẶT

mô tả thuộc tính của một vật liệu rắn. Diện tích bề mặt là tỷ lệ giữa diện tích bề mặt với thể tích theo đơn vị (m²/m³).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface area

diện tích bề mặt

 surface area /môi trường/

diện tích bề mặt