Việt
Flöhe bọ chét
bọ chó
Đức
Floh
(Pulicidae); j-m einen Floh ins Ohr setzen
bày mưu đặt ké, âm mưu.
Floh /m -(e)s,/
m -(e)s, Flöhe [con] bọ chét, bọ chó (Pulicidae); j-m einen Floh ins Ohr setzen bày mưu đặt ké, âm mưu.