Việt
bọ chó
Flöhe bọ chét
con bọ chét
con bọ chó
con rận
Đức
Floh
Zecke
Hundefloh
(Pulicidae); j-m einen Floh ins Ohr setzen
bày mưu đặt ké, âm mưu.
jmdm. einen Floh ins Ohr setzen (ugs.)
thì thầm to nhỏ với ai, xúi giục ai
die Flöhe husten/niesen hören (ugs. spott)
nghe tiếng cỏ lớn nhanh.
Floh /m -(e)s,/
m -(e)s, Flöhe [con] bọ chét, bọ chó (Pulicidae); j-m einen Floh ins Ohr setzen bày mưu đặt ké, âm mưu.
Hundefloh /der/
bọ chó;
Floh /[flo:], der; -[e]s, Flöhe/
con bọ chét; con bọ chó; con rận;
thì thầm to nhỏ với ai, xúi giục ai : jmdm. einen Floh ins Ohr setzen (ugs.) nghe tiếng cỏ lớn nhanh. : die Flöhe husten/niesen hören (ugs. spott)
(động) Floh m, Zecke f