cutting angle
góc (dao) cắt
angle of intersection
góc cắt
tool angle
góc cắt
angle of cutoff
góc cắt
intersection angle
góc cắt
angle of shear
góc cắt
cutting angle
góc cắt
cut-off angle
góc cắt (của đèn)
cutting angle /cơ khí & công trình/
góc (dao) cắt
angle of cutoff, angle of intersection, angle of shear, cutting angle, intersection angle, tool angle
góc cắt
cut-off angle
góc cắt (của đèn)
cut-off angle /xây dựng/
góc cắt (của đèn)
visual of shear
góc trượt, góc cắt
visual of shear /toán & tin/
góc trượt, góc cắt
visual of cut-off /toán & tin/
góc cắt, góc mặt cắt
visual of cut-off /y học/
góc cắt, góc mặt cắt
visual of cut-off /xây dựng/
góc cắt, góc mặt cắt