TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gối cố định

Gối cố định

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

gối cố định

Fixed bearing

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 fixed bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

gối cố định

Appui fixe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fixed bearing

Gối cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed bearing, fixed support

gối cố định

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Fixed bearing

Gối cố định

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Gối cố định

[EN] Fixed bearing

[VI] Gối cố định

[FR] Appui fixe

[VI] Gối cho phép kết cấu phần trên có thể có chuyển vị xoay mà không thể chuyển vị khác.