Việt
Gối cố định
Anh
Fixed bearing
rigid support
Đức
steifes Auflager
Pháp
Appui fixe
appui fixe
[DE] steifes Auflager
[EN] rigid support
[FR] appui fixe
appui fixe /BUILDING/
[EN] Fixed bearing
[VI] Gối cố định
[FR] Appui fixe
[VI] Gối cho phép kết cấu phần trên có thể có chuyển vị xoay mà không thể chuyển vị khác.