Việt
Galon
galông
đơn vị tính dung tích của Anh
Galon .
Anh
gallon
Đức
Gallone
Gallone /[ga'lomo], die; -, -n/
(Zeichen: gal„ gall) galon; đơn vị tính dung tích của Anh (4, 546 lít);
Gallone /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] gallon
[VI] galon, galông
Gallone /f =, -n/
Galon (đơn vị dung tích của Anh, Mỹ).
galon (đơn vị đo dung tích, của Anh: 1 galon = 4, 546 lít, của Mỹ:1 galon = 3, 785 lít)
Galon (đơn vị đo dung tích bằng 5, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ