Việt
galon
1 gallon Mỹ = 3
787 lít 1 gallon Anh - 4
546 lít
galông
Galon .
đơn vị tính dung tích của Anh
đơn vị tính đung tích của Mỹ
Anh
Gallon
1 gallon
gal
imperial gallon
Đức
Gallone
gallon
Pháp
gallon britannique
Gallone,gallon /TECH/
[DE] Gallone; gallon
[EN] 1 gallon; gal; imperial gallon
[FR] gallon britannique
Gallone /[ga'lomo], die; -, -n/
(Zeichen: gal„ gall) galon; đơn vị tính dung tích của Anh (4, 546 lít);
(Zeichen: gal, Gall) đơn vị tính đung tích của Mỹ (3, 785 lít);
Gallone /f =, -n/
Galon (đơn vị dung tích của Anh, Mỹ).
Gallone /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] gallon
[VI] galon, galông
gallon (US)
[DE] Gallone
[EN] Gallon
[VI] 1 gallon Mỹ = 3, 787 lít 1 gallon Anh - 4, 546 lít