Việt
gal
gan
Anh
1 gallon
imperial gallon
Đức
Gal
Gallone
gallon
Pháp
gallon britannique
gal /TECH/
[DE] Gal
[EN] gal
[FR] gal
1 gallon,gal,imperial gallon /TECH/
[DE] Gallone; gallon
[EN] 1 gallon; gal; imperial gallon
[FR] gallon britannique
GAL
Gallon
[gæl]
o gal
Đơn vị gia tốc trọng lực trong hệ CGS. 1 gal bằng cm/s2 hoặc 10ex-2 m/s2.