Việt
boong đuôi
boong mũi được ’trang trí bằng hình khắc có tính nghệ thuật
Anh
1 gallon
gal
imperial gallon
Đức
Gallon
Gallone
Pháp
gallon britannique
Gallone,gallon /TECH/
[DE] Gallone; gallon
[EN] 1 gallon; gal; imperial gallon
[FR] gallon britannique
Gallon /das; -s, -s (früher)/
boong đuôi; boong mũi được ’trang trí bằng hình khắc có tính nghệ thuật;