Việt
galon Anh
gallon Anh
Anh
imperial gallon
1 gallon
gal
Đức
Gallone
gallon
Pháp
gallon britannique
1 gallon,gal,imperial gallon /TECH/
[DE] Gallone; gallon
[EN] 1 gallon; gal; imperial gallon
[FR] gallon britannique
Imperial gallon
Galon Anh
Đơn vị đo thể tích chất lỏng dùng ở Anh và Canađa. Một galon Anh bằng khoảng 1, 201 galon Mỹ.
[im'piəriəlgə'lu:n]
o galon Anh