gallon
['gælən]
o galon (đơn vị đo chất lỏng ở Anh bằng 4, 545 lít, ở Mỹ bằng 3, 785 lít)
§ gallon per minute (GPM) : galon mỗi phút
§ gallon per hour (GPH) : galon mỗi giờ
§ gallon per mile galon : (dầu) tiêu thụ cho mỗi dặm
§ imperial gallon : galon Anh (4, 545 lít)