TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gallon

galon

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 gallon Mỹ = 3

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

787 lít 1 gallon Anh - 4

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

546 lít

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

galon 4

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

54 lít ở Anh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

3

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

78 lít ở Mĩ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Gallon

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

galông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gallon

Gallon

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gallon :

gallon :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
1 gallon

1 gallon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imperial gallon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gallon

Gallone

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 gallon

Gallone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gallon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

1 gallon

gallon britannique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1 gallon,gal,imperial gallon /TECH/

[DE] Gallone; gallon

[EN] 1 gallon; gal; imperial gallon

[FR] gallon britannique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gallone /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] gallon

[VI] galon, galông

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gallon

galon (đơn vị đo dung tích, của Anh: 1 galon = 4, 546 lít, của Mỹ:1 galon = 3, 785 lít)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

gallon :

ga lõng (Anh 4, 54 liừes, Mỹ 3, 78 liưes).

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GALLON

galông Lượng đo chất lỏng trong hệ đơn viFPS. Galông Anh bàng 4, 546 lít, galông Mỹ bàng 3, 785 lít.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gallone

gallon (US)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gallon

Galon (đơn vị đo dung tích bằng 5, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Gallon

Gallon

Đơn vị đo thể tích chất lỏng. Ở Anh bằng 4, 545 lít, ở Mỹ bằng 3, 785 lít.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

gallon

ga lông Ga lông là đơn vị đo thể tích chất lỏng; 1 ga lông Anh (imperial gallon) = 10 lbs = 4, 55 lít = 1, 201 ga lông Mĩ; 1 ga lông Mĩ (US gallon) = 8lbs = 3, 785 lít.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gallon

galon (đơn vị đong chất lỏng) 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mĩ)

Tự điển Dầu Khí

gallon

['gælən]

o   galon (đơn vị đo chất lỏng ở Anh bằng 4, 545 lít, ở Mỹ bằng 3, 785 lít)

§   gallon per minute (GPM) : galon mỗi phút

§   gallon per hour (GPH) : galon mỗi giờ

§   gallon per mile galon : (dầu) tiêu thụ cho mỗi dặm

§   imperial gallon : galon Anh (4, 545 lít)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Gallon

[DE] Gallone

[EN] Gallon

[VI] 1 gallon Mỹ = 3, 787 lít 1 gallon Anh - 4, 546 lít