TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galon

Galon

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

galông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị tính dung tích của Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
galon .

Galon .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

galon

gallon

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

galon

Gallone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
galon .

Gallone

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gallone /[ga'lomo], die; -, -n/

(Zeichen: gal„ gall) galon; đơn vị tính dung tích của Anh (4, 546 lít);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gallone /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] gallon

[VI] galon, galông

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gallone /f =, -n/

Galon (đơn vị dung tích của Anh, Mỹ).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gallon

galon (đơn vị đo dung tích, của Anh: 1 galon = 4, 546 lít, của Mỹ:1 galon = 3, 785 lít)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gallon

Galon (đơn vị đo dung tích bằng 5, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ