TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá thực tế

giá thực tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Giá thị trường

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

giá thực tế

real price

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

 actual cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Market price

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

giá thực tế

Realpreis

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Marktpreis

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Giá thực tế

[VI] Giá thực tế

[DE] Realpreis

[EN] Real price

Giá thị trường,giá thực tế

[VI] Giá thị trường, giá thực tế

[DE] Marktpreis

[EN] Market price

Giá thực tế,giá thị trường

[VI] Giá thực tế, giá thị trường

[DE] Realpreis

[EN] Real price

Từ điển phân tích kinh tế

real price

giá thực tế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual cost, actual price /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

giá thực tế

actual price

giá thực tế

actual cost

giá thực tế