Việt
Giở
lật
Đức
verte
verte /[lat] (Musik)/
(Abk : v ) lật; giở (wenden!);
mở ra, giở từng trang sách, giở mánh khóe lừa bịp, giở thủ đoạn, giở trò, giở giọng đe dọa; trở giở chứng (trở chứng), giở mình (trở mình) giở mặt (trở mặt) giở quẻ (trở quẻ) giở giời (trở trời).