TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao kết chéo

Giao kết chéo

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

giao kết chéo

Cross-Connection

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

giao kết chéo

Querverbindung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Cross-Connection

Giao kết chéo

Any actual or potential connection between a drinking water system and an unapproved water supply or other source of contamination.

Bất kỳ sự thông nhau trên thực tế hay tiềm ẩn giữa hệ thống nước uống với nguồn cung cấp nước không phê chuẩn hay nguồn ô nhiễm khác.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Cross-Connection

[DE] Querverbindung

[VI] Giao kết chéo

[EN] Any actual or potential connection between a drinking water system and an unapproved water supply or other source of contamination.

[VI] Bất kỳ sự thông nhau trên thực tế hay tiềm ẩn giữa hệ thống nước uống với nguồn cung cấp nước không phê chuẩn hay nguồn ô nhiễm khác.