Việt
hàn nguội
Anh
cold welding
welding without preheating
Đức
Kaltverschweissung
kaltschweißen
kaltschweißen /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II) (Metallbearb.)/
hàn nguội;
[EN] cold welding
[VI] Hàn nguội